( Tâm Gà www.c10mt.com ) Nếu bạn chưa biết bảng giá Trà Tiên Hưởng hiện nay bao nhiêu tiền trên website gốc của Trà Tiên Hưởng, thì bạn có thể tham khảo bảng giá menu đồ uống của Trà Tiên Hưởng bên dưới đây nhé. Vì Tâm Gà mua trà sữa bên đó là có đem menu về cho mọi người lưu lại cái giá hiện tại của Trà Sữa Tiên Hưởng FreshTra.
Bảng giá menu Trà Trái Cây Đặc Biệt | tratienhuongfreshtra
Trà Trái Cây Đặc Biệt
|
Ly Size M
|
Ly Size L
|
Trà Xanh Chanh Dây
|
26.000
|
30.000
|
Trà Xanh Vị Xoài
|
26.000
|
30.000
|
Trà Xanh Xí Muội
|
26.000
|
30.000
|
Trà Xanh Tắc Tươi
|
26.000
|
30.000
|
Hồng Trà Chanh Tươi Ép
|
26.000
|
30.000
|
Trà Xanh ổi
|
26.000
|
30.000
|
Trà Xanh Thơm
|
26.000
|
30.000
|
Trà Xanh Cam Tươi
|
26.000
|
30.000
|
Trà Xanh Táo
|
26.000
|
30.000
|
Trà Xanh Mơ Tía
|
26.000
|
30.000
|
Bí Đao Trà Tươi
|
26.000
|
32.000
|
Trà Xanh Nho Mỹ
|
28.000
|
32.000
|
Trà Xanh Kiwi
|
28.000
|
32.000
|
Trà Xanh Bạc Hà
|
28.000
|
32.000
|
Trà Xanh Đào / Hồng
Trà Đào
|
29.000
|
33.000
|
Trà Xanh Xí Muội Giòn
(Trái Mơ)
|
29.000
|
33.000
|
Trà Mật Ong Chanh Tươi
|
29.000
|
33.000
|
Trà Xanh Cherry
|
29.000
|
33.000
|
Trà Xanh Sports
|
29.000
|
33.000
|
Trà Xanh vải
|
29.000
|
33.000
|
Trà Tươi Xoài Đài Loan
|
30.000
|
35.000
|
Trà Xanh Chanh Ngọc
Bích
|
30.000
|
35.000
|
Trà Xuân Chanh Bạc Hà
|
30.000
|
35.000
|
Trà Xuân Tắc Bạc Hà
|
30.000
|
35.000
|
Hồng Trà Nhãn Nhục Táo
Đỏ
|
32.000
|
36.000
|
Trà Xanh Cam Mỹ
|
32.000
|
36.000
|
Trà Xanh Yakul Đậm
|
35.000
|
39.000
|
Trà Xanh Tắc Xí Muội
|
36.000
|
40.000
|
Trà Bưởi Hàn Quốc
|
36.000
|
40.000
|
Trà Xanh Yakul và Trái
Cây
|
36.000
|
40.000
|
Trà Xanh Blue
Cranberry
|
36.000
|
42.000
|
Trà Xanh Lựu
|
30.000
|
35.000
|
Trà Xanh Cranberry
|
36.000
|
42.000
|
Trà Xanh Chanh Ngọc
Bích Hương Lài
|
38.000
|
44.000
|
Trà Xanh Chanh
|
26.000
|
30.000
|
Trà Hoa Lạc Thần
|
26.000
|
30.000
|
Bảng giá menu Quán Quân Đài Loan Đệ Nhất Trà | tratienhuongfreshtra
Quán Quân Đài Loan Đệ Nhất Trà
|
Ly Size L
|
Cao Sơn Hồng Trà
|
52.000
|
Cao Sơn Hoa Lài
|
52.000
|
Trà ô Long Núi Alishan
|
59.000
|
Trà ô Long Hoàng Kim
|
59.000
|
Bảng giá menu Trà Yakult Nhật Calpis | tratienhuongfreshtra
Trà Yakult Nhật Calpis
|
Ly Size M
|
Ly Size L
|
Trà Xanh Calpis
|
34.000
|
38.000
|
Trà Xanh Blue Calpis
|
37.000
|
41.000
|
Trà Xanh Đào Calpis
|
37.000
|
41.000
|
Trà Xanh Chanh Dây
Calpis
|
37.000
|
41.000
|
Trà Xanh Dâu Tây
Calpis
|
37.000
|
41.000
|
Trà Xanh Xoài Calpis
|
37.000
|
41.000
|
Trà Xanh Cam Calpis
|
37.000
|
41.000
|
Trà Xanh Dưa Lưới
Calpis
|
37.000
|
41.000
|
Trà Xanh Cherry Calpis
|
37.000
|
41.000
|
Bảng giá menu Trà Xanh Soda | tratienhuongfreshtra
Trà Xanh Soda
|
Ly Size M
|
Ly Size L
|
Trà Xanh Soda Chanh
Dây
|
33.000
|
37.000
|
Trà Xanh Soda Xoài
|
33.000
|
37.000
|
Trà Xanh Soda Chanh
|
33.000
|
37.000
|
Trà Xanh Soda Cam
|
33.000
|
37.000
|
Trà Xanh Soda Nho Mỹ
|
33.000
|
37.000
|
Trà Xanh Soda Kiwi
|
33.000
|
37.000
|
Trà Xanh Soda Táo
|
33.000
|
37.000
|
Trà Xanh Soda Đào
|
33.000
|
37.000
|
Trà Xanh Soda Bọc Hà
|
33.000
|
37.000
|
Trà Xanh Soda Yakult
|
38.000
|
42.000
|
Trà Xanh Soda
Cranberry
|
38.000
|
42.000
|
Trà Xanh Soda Dưa Lưới
|
33.000
|
37.000
|
Trà Xanh Soda Cherry
|
33.000
|
37.000
|
Trà Xanh Soda Lựu
|
35.000
|
39.000
|
Bảng giá menu Trà Sữa | tratienhuongfreshtra
Trà Sữa
|
Ly Size M
|
Ly Size L
|
Trà Sữa Tiên Hưởng 19.000
|
22.000
|
26.000
|
Trà Sữa Lúa Mạch
|
22.000
|
26.000
|
Trà Sữa Gấu Trúc
|
28.000
|
32.000
|
Trà Sữa Caramen
|
28.000
|
32.000
|
Trà Sữa Vani
|
28.000
|
32.000
|
Trà Sữa Bạc Hà
|
28.000
|
32.000
|
Trà Sữa Hạt Dẻ
|
28.000
|
32.000
|
Trà Sữa Bò
|
28.000
|
32.000
|
Trà Sữa Mật Ong
|
28.000
|
32.000
|
Trà Sữa Đậu Đỏ
|
28.000
|
32.000
|
Trà Sữa Quý Phi
|
28.000
|
32.000
|
Trà Sữa Hoa Hồng
|
28.000
|
32.000
|
Trà Sữa Hoa oải Hương
|
28.000
|
32.000
|
Trà Sữa Mạch Nha
|
28.000
|
32.000
|
Trà Sữa Đường Phèn
|
28.000
|
32.000
|
Trà Sữa Bá Tước Hoàng Gia
|
28.000
|
32.000
|
Trà Sữa Alongmu
|
28.000
|
32.000
|
Trà Sữa Hồng Trà Cafe
|
28.000
|
32.000
|
Trà Sữa Ceylon (Tích Lan)
|
28.000
|
32.000
|
Trà Sữa ô Long Hoa Quế
|
28.000
|
36.000
|
Trà Sữa Lục Trà Hoa Quế
|
28.000
|
36.000
|
Trà Sữa Hồng Trà Hoa Quế
|
28.000
|
36.000
|
Trà Sữa Ngũ Cốc
|
29.000
|
33.000
|
Trà Sữa Hạnh Nhân
|
29.000
|
33.000
|
Trà Sữa Mùi Bánh Tây
|
29.000
|
33.000
|
Trà Sữa Creme Brulee
|
29.000
|
33.000
|
Trà Sữa Ireland
|
29.000
|
33.000
|
Trà Sữa Tiramisu
|
29.000
|
33.000
|
Trà Sữa Dương Thái Phi
|
29.000
|
33.000
|
Trà Sữa Tự Chọn (Hồng Trà/Lục Trà/Trà ô
Long/Trà Tươi/Alishan)
|
29.000
|
33.000
|
Trà Sữa Brownie
|
29.000
|
33.000
|
Trà Sữa 3p
|
30.000
|
35.000
|
Trà Sữa Kem
|
31.000
|
35.000
|
Trà Sữa Trà Xanh Hoa Quế
|
35.000
|
39.000
|
Trà Sữa Ngọc Bích
|
35.000
|
39.000
|
Trà Sữa Puer (Giảm mỡ)
|
35.000
|
39.000
|
Trà Sữa Hoa Cúc Puer
|
35.000
|
39.000
|
Trà Sữa Hoa Cúc
|
35.000
|
39.000
|
Trà Sữa Hồng Trà Alishan
|
35.000
|
39.000
|
Trà Sữa Ngọc Bích Hương Lài
|
38.000
|
42.000
|
Trà Sữa Cao Sơn
|
58.000
|
|
Trà Sữa Cao Sơn Hoa Lài
|
63.000
|
|
Trà Sữa Nhật Bản
|
47.000
|
52.000
|
Trà Sữa Đậu Đỏ Nhật Bản
|
50.000
|
55.000
|
Trà Sữa Mun
|
36.000
|
40.000
|
Trà Sữa Caramen Vị Muối
|
29.000
|
35.000
|
Bảng giá menu Trà Đặc Biệt PK | tratienhuongfreshtra
Trà Sữa Đặc Biệt PK
|
Ly Size M
|
Ly Size L
|
Sữa Tươi Thạch Ngọc Trai
|
35.000
|
48.000
|
Sữa Trứng Gà
|
42.000
|
46.000
|
Trà Ba
|
45.000
|
49.000
|
Sữa Mẹ
|
45.000
|
49.000
|
Trà Sữa Hennessy
|
85.000
|
95.000
|
Trà Sữa Hennessy Hoa Hồng
|
89.000
|
98.000
|
Bảng giá menu Trà Tiên Hưởng Coffee | Jelly Freeze Series [ Cjfs ]
Trà Tiên Hưởng Coffee
|
Ly Size M
|
Tiên Hưởng strawberry CJFS
|
45.000
|
Tiên Hưởng Caramel CJFS
|
45.000
|
Tiên Hưởng Ireland CJFS
|
45.000
|
Tiên Hưởng Tiramisu CJFS
|
48.000
|
Tiên Hưởng Chocolate CJFS
|
48.000
|
Tiên Hưởng Oreo CJFS
|
48.000
|
Bảng giá menu Kem Tuyết | tratienhuongfreshtra
Kem Tuyết
|
Ly Size M
|
Kem Tuyết Xí Muội
|
35.000
|
Kem Tuyết Chanh Dây
|
38.000
|
Kem Tuyết Thơm
|
38.000
|
Kem Tuyết Chanh
|
38.000
|
Kem Tuyết ổi
|
38.000
|
Kem Tuyết Đào
|
38.000
|
Kem Tuyết Xoài
|
38.000
|
Kem Tuyết Chocolate
|
38.000
|
Kem Tuyết Dưa Lưới / Hoàng Kim
|
38.000
|
Kem Tuyết Dâu / Cranberry
|
38.000
|
Kem Tuyết Khoai Môn
|
45.000
|
Kem Tuyết Sữa Dừa
|
45.000
|
Kem Tuyết Chocolate Caramen
|
46.000
|
Kem Tuyết Sữa Dâu
|
46.000
|
Kem Tuyết Sim Dâu
|
46.000
|
Kem Tuyết Cherry
|
46.000
|
Kem Tuyết Chocolate Cafe
|
49.000
|
Kem Tuyết Brownie
|
49.000
|
Kem Tuyết Trà Xanh Nhật Bản
|
55.000
|
Kem Tuyết Mun
|
40.000
|
Kem Tuyết Lựu
|
46.000
|
Bảng giá menu Phần Thêm ( +5000 VNĐ )
Phần Thêm ( +5000 VNĐ )
|
Flan Trứng Phô Mai (8.000)
|
Flan Cafe
|
Flan Chocolate
|
Flan Dưa Lưới
|
Flan Khoai Môn
|
Flan Sữa
|
Thạch Cafe
|
Thach Dâu
|
Thạch Dừa
|
Thủy Tình Ngọc Trai
|
Thủy Tinh Trái Cây
|
Thủy Tinh Đường Phèn
|
Thủy Tinh Nguyên Vị
|
Thach Gấu Trắng/Yourt
|
Tim Dâu
|
Tim Nho
|
Pop Ball Lựu
|
Pop Ball Thơm
|
Pop Ball Đào
|
Pop Ball Vài
|
Pop Ball Dâu
|
Pop Ball Xoài
|
Pop Ball Yourt
|
Pop Ball Kiwi
|
Pop Ball Chanh
|
Pop Ball Cherry
|
Pop Ball Cà Phê
|
Pop Ball Chanh Dây
|
Pop Ball Chocolate
|
Pop Ball Cam
|
Pop Bail Blue Berry
|
Hạt Caramen
|
Hạt Blue Cranberry
|
Hạt Trà Xanh
|
Hạt Cà Phê
|
Sương Sáo
|
Rong Biển
|
Đậu Đỏ
|
Bánh Flan
|
Sùi Bọt (12.000)
|
Kem (8.000)
|
Ly XI 750 Cc
|
Chú ý : bảng giá cập nhật tới thời điểm 17/04/2015
Cập nhật thông tin : Nguyễn Thanh Tâm Google Search Box www.c10mt.com