( Máy hàn www.c10mt.com ) Dưới đây là 17 sản phẩm máy hàn điện tử nổi tiếng của Công ty CP Đầu Tư Vạn Thái với kinh nghiệm hơn 20 năm hoạt động chuyên ngành điện tử tại thị trường Việt Nam. Các bạn có thể lựa chọn các sản phẩm máy hàn hữu ích và chuyên nghiệp dành cho mình nhé.
Tổng hợp máy hàn điện tử Legi Máy hàn TIG MIG MMA LG |
*** Bài viết liên quan : Giá máy hàn điện tử mini chính hãng giá rẻ cao cấp | Tổng hợp các thiết bị ngành Hàn hữu ích nhất trong tháng | Máy hàn điện tử công ty cổ phần điện tử Legi
01. Thông số kỹ thuật Máy hàn Legi LG-200
- Điện áp nguồn (V): 160 - 240- Tần số (Hz): 50/60
- Công suất máy hàn (KVA): 4.3
- Điện áp máy hàn không tải: DC 80V
- Cường độ dòng điện hàn (A): 20 -- 200
- Điện áp khi có tải: DC 28V
- Tiêu chuẩn que hàn (mm): 1.6 - 3.2
- Tỉ lệ duy trì phụ tải (%): 60
- Công suất máy hàn không tải (W): 60
- Hiệu suất (%): 75
- Ước số công suất: 0.92
- Cấp độ cách điện: F
- Tiêu chuẩn an toàn điện: IP21S
- Mặt hiển thị: không
- Trọng lượng (Kg): 4
- Kích thước bên ngoài (mm): 290*120*200
02. Thông số kỹ thuật Máy hàn điện tử LG-180
* Sử dụng công nghệ biến tần IGBT* Máy hàn bền hơn với mạch dò nhiệt và bảo vệ
- Điện áp nguồn (V): 160 - 240
- Tần số (Hz): 50/60
- Công suất đầu ra (KVA): 3.6
- Điện áp chạy không tải VDC: 80
- Cường độ ra (A): 20 -- 180
- Điện áp ra khi tải VDC: 25.6
- Tiêu chuẩn que hàn (mm): 1.6 - 3.2
- Công suất chạy không tải (W): 60
- Hiệu suất (%): 75
- Ước số công suất: 0.92
- Cấp độ cách điện: F
- Tiêu chuẩn an toàn điện: IP21S
- Trọng lượng (Kg): 4
- Kích thước bên ngoài (mm): 290*120*200
03. Thông số kỹ thuật Máy hàn LG-200-R MIG
- Công dụng ưu điểm của Máy hàn LG-200-R MIG:- Công suất cực mạnh
- An toàn, tiết kiệm điện năng
- Dòng ra ổn định
- Thích hợp hàn tất cả các vật liệu bằng sắt
- Mối hàn rất đẹp
- Điện áp nguồn: 160-240V
- Tần số: 50/60Hz
- Công suất đầu ra: 5.2KVA
- Điện áp chạy không tải: DC 18-25V
- Cường độ dòng điện ra: 30-200A
- Điện áp khi có tải: DC 15.5-20.5V
- Đường kính dây hàn: 0.6-0.8mm
- Tỉ lệ duy trì phụ tải: 60%
- Công suất máy không tải: 176W
- Hiệu suất: 85%
- Hệ số công suất: 0.88
- Cấp độ cách điện: F
- Tiêu chuẩn an toàn điện: IP21S
- Trọng lượng: 26Kg
- Kích thước bên ngoài: 48x25x35cm
04. Thông số kỹ thuật Máy hàn điện tử LG-250MIG
- Điện áp (V): AC 220V ± 15%- Tần số (Hz): 50/60
- Công suất đầu ra (KVA): 4.8
- Điện áp không tải: DC 50V
- Công suất máy hàn không tải (W): 150
- Dòng điện tiêu thụ (A): 35 ~ 43
- Dòng điện hàn (A): 60-250
- Điện áp hàn: 24
- Tỉ lệ duy trì phụ tải (%): 60
- Hệ số công suất: 0.93
- Hiệu suất (%): 85
- Dây hàn: cố định
- Tốc độ dây hàn (m/phút): 2.5 ~ 18
- Ống dây (mm2): 1
- Đường kính bánh xe dây (mm): 270
- Đường kính dây: 0.8/1.0
- Tiêu chuẩn an toàn điện: IP21
- Lớp cách điện: F
- Độ dày chuẩn (mm): trên 0.85
- Mặt hiển thị: Có
- Trọng lượng (Kg): 33
- Kích thước (mm): 570x295x528
05. Thông số kỹ thuật Máy hàn điện tử LG-250DB
- Điện áp nguồn (V): 160 - 240- Tần số (Hz): 50/60
- Công suất máy hàn (KVA): 5.6
- Điện áp máy hàn không tải: DC 71V
- Cường độ dòng điện hàn (A): 20 -- 250
- Điện áp khi có tải: DC 28V
- Tiêu chuẩn que hàn (mm): 1.6 - 5.0
- Tỉ lệ duy trì phụ tải (%): 70
- Công suất máy hàn không tải (W): 80
- Hiệu suất (%): 75
- Ước số công suất: 0.93
- Cấp độ cách điện: F
- Tiêu chuẩn an toàn điện: IP21S
- Mặt hiển thị: Có
- Trọng lượng (Kg): 6.8
- Kích thước bên ngoài (mm): 400*160*260
Tổng hợp máy hàn điện tử Legi Máy hàn TIG MIG MMA LG |
06. Thông số kỹ thuật Máy hàn điện tử LG-200DB
- Điện áp nguồn (V): 160 - 240- Tần số (Hz): 50/60
- Công suất máy hàn (KVA): 4.6
- Điện áp máy hàn không tải: DC 65V
- Cường độ dòng điện hàn (A): 20 -- 200
- Điện áp khi có tải: DC 26.8V
- Tiêu chuẩn que hàn (mm): 1.6 - 4.0
- Tỉ lệ duy trì phụ tải (%): 60
- Công suất máy hàn không tải (W): 80
- Hiệu suất (%): 75
- Ước số công suất: 0.92
- Cấp độ cách điện: F
- Tiêu chuẩn an toàn điện: IP21S
- Mặt hiển thị: Có
- Trọng lượng (Kg): 4.6
- Kích thước bên ngoài (mm): 290*150*230
07. Thông số kỹ thuật Máy hàn Legi LG-250
- Sử dụng công nghệ biến tần IGBT- Máy hàn bền hơn với mạch dò nhiệt và bảo vệ
- Điện áp nguồn (V): 160 - 240
- Tần số (Hz): 50/60
- Công suất đầu ra (KVA): 5.6
- Điện áp chạy không tải VDC: 80
- Cường độ ra (A): 20 -- 250
- Điện áp ra khi tải VDC: 30
- Tiêu chuẩn que hàn (mm): 1.6 - 5.0
- Tỉ lệ duy trì phụ tải (%): 70
- Công suất chạy không tải (W): 90
- Hiệu suất (%): 75
- Ước số công suất: 0.93
- Cấp độ cách điện: F
- Tiêu chuẩn an toàn điện: IP21S
- Mặt hiển thị: Có
- Trọng lượng (Kg): 6.2
- Kích thước bên ngoài (mm): 380*130*240
08. Thông số kỹ thuật Máy hàn MMA-500G-D
- Núm Arc Force, Hot Star- Công suất mạnh với công nghệ IGBT
- Que hàn: 1.6 - 6.0 mm
- Hàn ghép được vật liệu có độ dày lớn (≥ 40 mm)
- Điện áp nguồn : 3 Pha 380 V ± 15%
- Tần số : 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ : 25 KVA
- Điện áp ra không tải : 67 VDC
- Cường độ dòng điện ra : 30 - 500 A
- Điện áp ra có tải : 40 VDC
- Tiêu chuẩn que hàn : 1.6 - 6.0 mm
- Chỉnh độ ngấu : có
- Chỉnh mồi hồ quang : có
- Tỉ lệ duy trì phụ tải : 60 %
- Hiệu suất : 80 %
- Hệ số công suất : 0.93
- Cấp độ cách điện : F
- Cấp độ bảo vệ : IP21S
- Mặt hiển thị : Có
- Trọng lượng : 18.8 Kg
- Kích thước : 516 X 265 X 455 mm
09. Thông số kỹ thuật Máy hàn MIG-250GB-D
- Hàn 2 chức năng : MIG - MMA- Nguồn điện 1 pha : - 220V / 380V
- Cuộn dây hàn lắp gọn bên trong máy
- MMA: hàn được que 4.0 mm
- MIG: hàn được vật liệu dày 1 - 6 mm ( với đường kính dây hàn 0.8 - 1.0 mm)
- Điện áp nguồn 220V/380V ± 15%
- Tần số : 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ : 9.4 KVA
- Điện áp ra không tải : 64 VDC
- Cường độ dòng điện ra : 50 - 250 A
- Điện áp khi có tải : 16.5 - 26.5 VDC
- Tiêu chuẩn que hàn : 2.5 - 4.0 mm
- Tiêu chuẩn dây hàn : 0.8 / 1.0 mm
- Vận tốc dây hàn : 2.7 - 13 m/p
- Độ dày vật liệu hàn : > 0.8 mm
- Bộ phận cấp dây : Đồng bộ
- Tỉ lệ duy trì phụ tải : 60 %
- Hiệu suất : 80 %
- Hệ số công suất : 0.73
- Cấp độ cách điện : F
- Cấp độ bảo vệ : IP21S
- Mặt hiển thị : có
- Trọng lượng : 18.6 Kg
- Kích thước : 440 X 248 X 490 mm
Tổng hợp máy hàn điện tử Legi Máy hàn TIG MIG MMA LG |
10. Thông số kỹ thuật Máy hàn LG-150VRD-D
- Công suất cực mạnh- An toàn, tiết kiệm điện năng
- Dòng ra ổn định
- Thích hợp hàn tất cả các vật liệu bằng sắt
- Mối hàn rất đẹp
- Điện áp nguồn: 170-230V
- Tần số: 50/60Hz
- Công suất đầu ra: 4.5 KVA
- Điện áp chạy không tải: 80 VDC / VRD: 15VDC VDC
- Cường độ dòng điện ra: 20-150A
- Điện áp khi có tải: DC 24.8 VDC
- Tiêu chuẩn que hàn: 1.6 - 2.5mm ( Hàn được que 3.2 mm)
- Tỉ lệ duy trì phụ tải: 60%
- Chức năng VRD: có
- Hiệu suất: 80%
- Hệ số công suất: 0.73
- Cấp độ cách điện: H
- Tiêu chuẩn an toàn điện: IP21S
- Mặt hiển thị: Có
- Trọng lượng: 3Kg
- Kích thước bên ngoài: 283x125x270 mm
11. Thông số kỹ thuật Máy hàn MMA-630I-D
- Công suất cực mạnh- Núm ARC FORCE, HOT STAR
- Sử dụng IGBT tích hợp chuyên dụng và độ bền cao
- Que hàn : 1.6 - 6.0 mm
- Hàn ghép được vật liệu có độ dày lớn (≥ 50 mm)
- Điện áp nguồn : 3 Pha 380 V ± 15%
- Tần số : 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ : 34.8 KVA
- Điện áp ra không tải : 67 VDC
- Cường độ dòng điện ra : 40 - 630 A
- Điện áp ra có tải : 44 VDC
- Tiêu chuẩn que hàn : 1.6 - 6.0 mm
- Chỉnh độ ngấu : có
- Chỉnh mồi hồ quang : có
- Tỉ lệ duy trì phụ tải : 60 %
- Hiệu suất : 80 %
- Hệ số công suất : 0.93
- Cấp độ cách điện : F
- Cấp độ bảo vệ : IP21S
- Mặt hiển thị : Có
- Trọng lượng : 20.3
- Kích thước : 516x265x455 mm
12. Thông số kỹ thuật Máy hàn MIG-350GF-D
- Sử dụng bố cáp dây rời- Hàn 2 chức năng: MIG - MMA
- Công suất mạnh với IGBT
- MMA: hàn được que 6.0 mm
- MIG: hàn được vật liệu dày 1 - 10 mm ( với đường kính dây hàn 1.0 - 1.2 mm)
- Điện áp nguồn : 3 Pha 380V ± 15%
- Tần số : 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ : 14 KVA
- Điện áp ra không tải : 72 VDC
- Cường độ dòng điện ra : 50 - 350 A
- Điện áp khi có tải : 16 - 31.5 VDC
- Tiêu chuẩn que hàn : 2.5 - 6.0 mm
- Tiêu chuẩn dây hàn : 1.0 / 1.2 mm
- Vận tốc dây hàn : 3 - 15 m/p
- Độ dày vật liệu hàn > 1.0 mm
- Bộ phận cấp dây : Tách rời
- Tỉ lệ duy trì phụ tải : 60 %
- Hiệu suất : 80 %
- Hệ số công suất : 0.93
- Cấp độ cách điện : F
- Cấp độ bảo vệ : IP21S
- Mặt hiển thị : có
- Trọng lượng : 2.2 Kg
- Kích thước : 516 X 265 X 455 mm
13. Thông số kỹ thuật Máy hàn MIG-500IF-D
- Sử dụng bố cáp dây rời- Hàn 2 chức năng: MIG - MMA
- Công suất mạnh với IGBT
- MMA: hàn được que 6.0 mm
- MIG: hàn được vật liệu dày 1 - 10 mm ( với đường kính dây hàn 1.0 - 1.2 mm)
- Điện áp nguồn : 3 Pha 380V ± 15%
- Tần số : 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ : 24 KVA
- Điện áp ra không tải : 76 VDC
- Cường độ dòng điện ra : 100 - 500 A
- Điện áp khi có tải : 11 - 39 VDC
- Tiêu chuẩn que hàn : 3.2 - 6.0 mm
- Tiêu chuẩn dây hàn : 1.0 / 1.2 / 1.6 mm
- Vận tốc dây hàn : 3 -15 m/p
- Độ dày vật liệu hàn > 1.0 mm
- Bộ phận cấp dây : Tách rời
- Tỉ lệ duy trì phụ tải : 60%
- Hiệu suất : 80%
- Hệ số công suất : 0.93
- Cấp độ cách điện : F
- Cấp độ bảo vệ : IP21S
- Mặt hiển thị : có
- Trọng lượng : 33 Kg
- Kích thước : 823 X 283 X 550 mm
14. Thông số kỹ thuật Máy hàn TIG-200AM
- Tiện dụng với nguồn điện 220V- Hàn hai chức năng : TIG - MMA
- TIG: hàn được inox mỏng 0.8 - 3 mm
- MMA: que hàn : 1.6 - 3.2 mm
- Điện áp nguồn : 220V ± 15%
- Tần số : 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ : 4.6 KVA
- Điện áp ra không tải : 56 VDC
- Cường độ dòng điện ra : 10 - 200 A
- Điện áp khi có tải : 18 VDC
- Tiêu chuẩn que hàn : 1.6 - 3.2 mm
- Tiêu chuẩn kim hàn : 1.6 - 2.0 mm
- Chỉnh độ ngấu : không
- Tỉ lệ duy trì phụ tải : 60 %
- Hiệu suất : 80 %
- Hệ số công suất : 0.93
- Cấp độ cách điện : F
- Cấp độ bảo vệ : IP21S
- Mặt hiển thị : không
- Trọng lượng : 6.2 Kg
- Kích thước : 375 X 153 X 295 mm
15. Thông số kỹ thuật Máy hàn TIG-250AM-D
- Tiện dụng với nguồn điện 220V- Hàn hai chức năng : TIG - MMA
- TIG: hàn được inox mỏng 1 - 5 mm
- MMA: que hàn: 1.6 - 4.0 mm
- Điện áp nguồn : 220V ± 15%
- Tần số : 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ : 6.3 KVA
- Điện áp ra không tải : 56 VDC
- Cường độ dòng điện ra : 10 - 250 A
- Điện áp khi có tải : 20 VDC
- Tiêu chuẩn que hàn : 1.6 - 4.0 mm
- Tiêu chuẩn kim hàn : 1.6 - 2.0 mm
- Chỉnh độ ngấu : không
- Tỉ lệ duy trì phụ tải : 60 %
- Hiệu suất : 80 %
- Hệ số công suất : 0.93
- Cấp độ cách điện : F
- Cấp độ bảo vệ : IP21S
- Mặt hiển thị : có
- Trọng lượng : 6.7 Kg
- Kích thước : 375 X 153 X 295 mm
16. Thông số kỹ thuật Máy hàn TIG-315AM-D
- Nguồn điện 3 PHA - 380V- Hàn 2 chức năng: TIG - MMA
- ARC FORCE: chỉnh độ ngẫu
- TIG: hàn được sắt, inox mỏng và dày 1 - 7 mm
- MMA: que hàn: 1.6 - 5.0 mm
- Điện áp nguồn : 3 Pha 380V ± 15%
- Tần số : 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ : 9.1 KVA
- Điện áp ra không tải : 54 VDC
- Cường độ dòng điện ra : 10 - 315 A
- Điện áp khi có tải : 22.6 VDC
- Tiêu chuẩn que hàn : 1.6 - 5.0 mm
- Tiêu chuẩn kim hàn : 2.4 - 3.0 mm
- Chỉnh độ ngấu : có
- Tỉ lệ duy trì phụ tải : 60 %
- Hiệu suất : 80 %
- Hệ số công suất : 0.93
- Cấp độ cách điện : F
- Cấp độ bảo vệ : IP21S
- Mặt hiển thị : có
- Trọng lượng : 12.2 Kg
- Kích thước : 481 X 203 X 375 mm
17. Thông số kỹ thuật Máy hàn TIG-400AM-D
- Nguồn điện 3 PHA - 380V- Hàn 2 chức năng: TIG - MMA
- ARC FORCE: chỉnh độ ngẫu
- TIG: hàn được sắt, inox mỏng và dày 1 - ≥ 8 mm
- MMA: que hàn: 1.6 - 6.0 mm
- Điện áp nguồn : 3 Pha 380V ± 15%
- Tần số : 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ : 13.3 KVA
- Điện áp ra không tải : 60 VDC
- Cường độ dòng điện ra : 20 - 400 A
- Điện áp khi có tải : 26 VDC
- Tiêu chuẩn que hàn : 1.6 - 6.0 mm
- Tiêu chuẩn kim hàn : 3.0 - 3.2 mm
- Chỉnh độ ngấu : có
- Tỉ lệ duy trì phụ tải : 60 %
- Hiệu suất : 80 %
- Hệ số công suất : 0.93
- Cấp độ cách điện : F
- Cấp độ bảo vệ : IP21S
- Mặt hiển thị : có
- Trọng lượng : 21.7 Kg
- Kích thước : 567 X 307 X 500 mm
Nguyễn Thanh Tâm Google Search Box www.c10mt.com ( tổng hợp )
http://www.c10mt.com/2015/07/tong-hop-may-han-dien-tu-legi-may-han-tig-mig-mma-lg.html